療養
りょうよう「LIỆU DƯỠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điều dưỡng.

Bảng chia động từ của 療養
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 療養する/りょうようする |
Quá khứ (た) | 療養した |
Phủ định (未然) | 療養しない |
Lịch sự (丁寧) | 療養します |
te (て) | 療養して |
Khả năng (可能) | 療養できる |
Thụ động (受身) | 療養される |
Sai khiến (使役) | 療養させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 療養すられる |
Điều kiện (条件) | 療養すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 療養しろ |
Ý chí (意向) | 療養しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 療養するな |
療養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 療養
療養中 りょうようちゅう
trong thời gian điều dưỡng
療養費 りょうようひ
những chi phí y học
療養地 りょうようち
khu nghỉ dưỡng
療養所 りょうようじょ りょうようしょ
dưỡng đường
療養病床 りょうようびょうしょう
giường chăm sóc dài hạn, giường chủ yếu dành cho những bệnh nhân cần điều trị bệnh trong thời gian dài
長期療養 ちょーきりょーよー
chăm sóc y tế dài hạn
転地療養 てんちりょうよう
liệu pháp khí hậu học, liệu pháp khí hậu
Hansen病療養所 Hansenびょーりょーよーしょ
Leper Colonies