Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
Hansen病療養所 Hansenびょーりょーよーしょ
Leper Colonies
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ハンセン病 ハンセンびょう
bệnh phong, bệnh hủi, bệnh Hansen
療養所 りょうようじょ りょうようしょ
dưỡng đường
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).