Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妊娠舞踏病
にんしんぶとーびょー
chứng múa giật trong thai kỳ-chorea gravidarum
舞踏病 ぶとうびょう
chứng múa giật
妊娠 にんしん
bụng phệ
妊娠糖尿病 にんしんとうにょうびょう
tiểu đường thai kỳ, đái tháo đường thai kỳ
ハンチントン舞踏病 ハンチントンぶとうびょう
bệnh múa giật Huntington
妊娠線 にんしんせん
Vết rạn bà bầu
妊娠期 にんしんき
thời kỳ mang thai
妊娠時 にんしんじ
thời kì mang thai
偽妊娠 ぎにんしん にせにんしん
tính thụ thai giả
Đăng nhập để xem giải thích