利用者誤り指示未完了
りようしゃあやまりしじみかんりょう
☆ Danh từ
Chưa hoàn thành chỉ báo lỗi người dùng

利用者誤り指示未完了 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利用者誤り指示未完了
利用者誤り要求未完了 りようしゃあやまりようきゅうみかんりょう
chưa hoàn thành yêu cầu chỉ báo lỗi người dùng
ハンドシェーク指示未完了 ハンドシェークしじみかんりょう
chỉ thị hanshake chưa hoàn thành
ダイアログ終了指示未完了 ダイアログしゅうりょうしじみかんりょう
chưa hoàn thành chỉ báo kết thúc cuộc đối thoại
ダイアログ確立指示未完了 ダイアログかくりつしじみかんりょう
dialogue establishment indication outstanding
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
未来完了 みらいかんりょう
hoàn hảo tương lai
完了 ワンラ かんりょう
sự xong xuôi; sự kết thúc; sự hoàn thành; xong xuôi; kết thúc; hoàn thành