Các từ liên quan tới ハンドヘルドGPS
ハンドヘルド ハンド・ヘルド
ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
ハンドヘルドスキャナ ハンドヘルドスキャナー ハンドヘルド・スキャナ ハンドヘルド・スキャナー
máy quét cầm tay
ハンドヘルドPC ハンドヘルドPC
máy tính cá nhân cầm tay
ハンドヘルドコンピュータ ハンドヘルド・コンピュータ
máy tính cầm tay
ハンドヘルドPC ハンドヘルドピーシー
máy tính cá nhân cầm tay
ハンドヘルド計算器 ハンドヘルドけいさんき
máy tính cầm tay
レーダー探知機GPS レーダーたんちきGPS
định vị GPS bằng ra đa