Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火をつける ひをつける
bật lửa; châm lửa; đốt lửa; nổi lửa; thắp lửa
ハート
trái tim; hình trái tim.
ハートカム ハート・カム
heart cam
ブロークンハート ブロークン・ハート
trái tim tan vỡ
チキンハート チキン・ハート
nhút nhát; nhát gan
ハートウォーミング ハート・ウォーミング
ấm lòng; cảm động
火を放つ ひをはなつ
phóng hỏa, châm lửa
ハート形 ハートがた
hình trái tim