火をつける
ひをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bật lửa; châm lửa; đốt lửa; nổi lửa; thắp lửa
Phóng hỏa
Châm ngòi; kích động; khơi dậy; làm dấy lên (một sự việc, một cuộc náo loạn...)

Bảng chia động từ của 火をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 火をつける/ひをつけるる |
Quá khứ (た) | 火をつけた |
Phủ định (未然) | 火をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 火をつけます |
te (て) | 火をつけて |
Khả năng (可能) | 火をつけられる |
Thụ động (受身) | 火をつけられる |
Sai khiến (使役) | 火をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 火をつけられる |
Điều kiện (条件) | 火をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 火をつけいろ |
Ý chí (意向) | 火をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 火をつけるな |