Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハート
trái tim; hình trái tim.
ハートカム ハート・カム
heart cam
ブロークンハート ブロークン・ハート
trái tim tan vỡ
チキンハート チキン・ハート
chicken-heart
ハートウォーミング ハート・ウォーミング
heartwarming
ハート形 ハートがた
hình trái tim
髪を磨く かみをみがく
chải.
歯を磨く はをみがく
đánh răng.