歯を磨く
はをみがく「XỈ MA」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Đánh răng.
歯
を
磨
く
Đánh răng

Bảng chia động từ của 歯を磨く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歯を磨く/はをみがくく |
Quá khứ (た) | 歯を磨いた |
Phủ định (未然) | 歯を磨かない |
Lịch sự (丁寧) | 歯を磨きます |
te (て) | 歯を磨いて |
Khả năng (可能) | 歯を磨ける |
Thụ động (受身) | 歯を磨かれる |
Sai khiến (使役) | 歯を磨かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歯を磨く |
Điều kiện (条件) | 歯を磨けば |
Mệnh lệnh (命令) | 歯を磨け |
Ý chí (意向) | 歯を磨こう |
Cấm chỉ(禁止) | 歯を磨くな |