Các từ liên quan tới ハーメルンのバイオリン弾き
バイオリンの首 バイオリンのくび
cổ (của) một đàn viôlông
バイオリン ヴァイオリン バイオリン
đàn viôlông; vĩ cầm
ハーメルンの笛吹き男 ハーメルンのふえふきおとこ
the Pied Piper of Hamelin
バイオリンを弾く ばいおりんをひく
kéo vi ô lông.
バイオリン虫 バイオリンむし バイオリンムシ
Mormolyce (là một chi bọ cánh cứng trong phân họ Lebiinae)
cổ (của) một đàn viôlông
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
バイオリン奏者 バイオリンそうしゃ
người chơi vĩ cầm