Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バイオリン ヴァイオリン バイオリン
đàn viôlông; vĩ cầm
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
バイオリンの首 バイオリンのくび
cổ (của) một đàn viôlông
バイオリン奏者 バイオリンそうしゃ
người chơi vĩ cầm
バイオリン用弦 バイオリンようげん
Dây đàn violin.
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
バイオリンの頸