Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バイオリンの首 バイオリンのくび
cổ (của) một đàn viôlông
バイオリン ヴァイオリン バイオリン
đàn viôlông; vĩ cầm
バイオリン虫 バイオリンむし バイオリンムシ
Mormolyce (là một chi bọ cánh cứng trong phân họ Lebiinae)
バイオリン奏者 バイオリンそうしゃ
người chơi vĩ cầm
バイオリン用弦 バイオリンようげん
Dây đàn violin.
バイオリンのくび
neck of violin
頸 くび
Cổ
バイオリンを弾く ばいおりんをひく
kéo vi ô lông.