バイアウト
☆ Danh từ
Buyout

バイアウト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バイアウト
マネジメント・バイアウト マネジメント・バイアウト
mua lại để giữ quyền quản lý
レバレッジド・バイアウト レバレッジド・バイアウト
mua lại dùng đòn bẩy
マネジメント・バイアウト マネジメント・バイアウト
mua lại để giữ quyền quản lý
レバレッジド・バイアウト レバレッジド・バイアウト
mua lại dùng đòn bẩy