レバレッジド・バイアウト
レバレッジド・バイアウト
Mua lại dùng đòn bẩy
Một hình thức mua lại và sáp nhập doanh nghiệp bằng nguồn tài chính đi vay
Mua thôn tính bằng vốn vay
Mua lại cổ phần theo kiểu vay nợ đầu cơ
Mua thâu tóm bằng vay nợ
レバレッジド・バイアウト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レバレッジド・バイアウト
マネジメント・バイアウト マネジメント・バイアウト
mua lại để giữ quyền quản lý
buyout