マネジメント・バイアウト
マネジメント・バイアウト
Mua lại để giữ quyền quản lý
Mua thôn tính của hội đồng quản trị
Giao dịch trong đó nhóm các quản lí của công ty mua tài sản và hoạt động của doanh nghiệp mà họ đang quản lí
マネジメント・バイアウト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マネジメント・バイアウト
レバレッジド・バイアウト レバレッジド・バイアウト
mua lại dùng đòn bẩy
buyout
マネジメント マネージメント メネジメント マネジメント
quản lý; quản trị
トラフィックマネジメント トラフィック・マネジメント
quản lý giao thông (trên mạng)
カラーマネジメントシステム カラー・マネジメント・システム
hệ thống quản lý màu
サプライチェーンマネジメント サプライ・チェーン・マネジメント
supply chain management
マネーマネジメントファンド マネー・マネジメント・ファンド
money management fund, MMF
Phòng quản lý quan hệ với khách hàng.