Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バイオハザード0
0 かんすうじゼロ
số không trong chữ Hán
かんすうじゼロ 0
số không trong chữ Hán
nguy cơ sinh học; mối nguy sinh học
バイオハザードの放出 バイオハザードのほーしゅつ
Biohazard Release
バイオハザードの封じ込め バイオハザードのふーじこめ
ngăn chặn các mối nguy sinh học