Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
ミスト発生装置 ミストはっせーそーち
máy tạo sương mù
ガス発生装置 ガスはっせいそうち
máy phát hiện khí ga
発熱反応 はつねつはんのう
phản ứng sinh nhiệt
発火装置 はっかそうち
thiết bị đánh lửa