発火装置
はっかそうち「PHÁT HỎA TRANG TRÍ」
☆ Danh từ
Thiết bị đánh lửa

発火装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発火装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ミスト発生装置 ミストはっせーそーち
máy tạo sương mù
ガス発生装置 ガスはっせいそうち
máy phát hiện khí ga
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
発火 はっか
đạn giả
船用消火器/消火装置 ふねようしょうかき/しょうかそうち
Điều hòa không khí trên tàu / thiết bị chữa cháy trên tàu.
超音波発生装置 ちょうおんぱはっせいそうち
máy phát sóng siêu âm
揮発性記憶装置 きはつせいきおくそうち
bộ nhớ xóa ngay