Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バイカル湖
バイカル海豹 バイカルあざらし バイカルアザラシ
hải cẩu Baikal
バイカル尖鼠 バイカルとがりねずみ バイカルトガリネズミ
Laxmann's shrew (Sorex caecutiens), Baikal shrew
湖 みずうみ こ
hồ.
トンレサップ湖 トンレサップこ
Tonlé Sap (hay Biển hồ Campuchia là một hệ thống kết hợp giữa hồ và sông có tầm quan trọng to lớn đối với Campuchia)
レマン湖 レマンこ
Hồ Genève (hồ Geneva hay hồ Léman là một hồ ở Tây Âu)
塩湖 えんこ しおみずうみ
hồ muối (ruộng muối)
輪湖 りんこ
kỷ nguyên giữa những năm 1970 do các nhà vô địch lớn wajima và kitanoumi thống trị
湖畔 こはん
bờ hồ