Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バイキング2号
バイキング ヴァイキング バイキング
kiểu ăn uống trọn gói ở nhà hàng
バイキング料理 バイキングりょうり
bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn
第2号被保険者 だいにごうひほけんしゃ
người được bảo hiểm thứ hai
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn
アクアポリン2 アクアポリン2
aquaporin 2 (một loại protein)
2-プロパノール 2-プロパノール
rượu isopropyl (tên iupac propan-2-ol; thường được gọi là isopropanol hoặc 2-propanol)
ケラチン2 ケラチン2
keratin 2