Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バイキング料理
バイキングりょうり
bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn
バイキング ヴァイキング バイキング
kiểu ăn uống trọn gói ở nhà hàng
りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
りょうりや
quán ăn, tiệm ăn
りつりょう
đạo luật, quy chế, chế độ, luật thánh
寂りょう さびりょう
cô đơn
りょうりょうたる
hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
りょうう
cool rain
しょりょう
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt
Đăng nhập để xem giải thích