バイキング料理
バイキングりょうり
☆ Danh từ
Bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn

バイキングりょうり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バイキングりょうり
バイキング料理
バイキングりょうり
bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn
バイキングりょうり
bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn
Các từ liên quan tới バイキングりょうり
バイキング ヴァイキング バイキング
kiểu ăn uống trọn gói ở nhà hàng
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
quán ăn, tiệm ăn
đạo luật, quy chế, chế độ, luật thánh
hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
cool rain
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt
quán ăn, tiệm ăn