Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第2号被保険者
だいにごうひほけんしゃ
người được bảo hiểm thứ hai
第3号被保険者 だい3ごーひほけんしゃ
người được bảo hiểm thứ ba
第1号被保険者 だいいちごうひほけんしゃ
người được bảo hiểm đầu tiên
被保険者 ひほけんしゃ
người được bảo hiểm.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
被用者保険 ひようしゃほけん
bảo hiểm nhân viên
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
Đăng nhập để xem giải thích