Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バイク用収縮チューブ
バイクようしゅうしゅくチューブ
dây co nhiệt cho xe máy
収縮チューブ しゅうしゅくチューブ
ống co giãn nhiệt
非収縮チューブ ひしゅうしゅくチューブ
ống không co giãn nhiệt
実験研究用熱収縮チューブ じっけんけんきゅうようねつしゅうしゅくチューブ
ống co dãn nhiệt trong thí nghiệm
信用収縮 しんよーしゅーしゅく
thắt chặt tín dụng
収縮 しゅうしゅく
làm xẹp xuống; sự làm giảm bớt; co lại; sự thắt
チューブ用タイヤバルブ チューブようタイヤバルブ
van lốp cho ống dẫn
バイク用ボルトカバー バイクようボルトカバー
ốp bulông xe máy
バイク用マフラー バイクようマフラー
ống xả xe máy
Đăng nhập để xem giải thích