バイク用収縮チューブ
バイクようしゅうしゅくチューブ
☆ Danh từ
Dây co nhiệt cho xe máy
バイク用収縮チューブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バイク用収縮チューブ
収縮チューブ しゅうしゅくチューブ
ống co giãn nhiệt
非収縮チューブ ひしゅうしゅくチューブ
ống không co giãn nhiệt
実験研究用熱収縮チューブ じっけんけんきゅうようねつしゅうしゅくチューブ
ống co dãn nhiệt trong thí nghiệm
信用収縮 しんよーしゅーしゅく
thắt chặt tín dụng
収縮 しゅうしゅく
làm xẹp xuống; sự làm giảm bớt; co lại; sự thắt
チューブ用タイヤバルブ チューブようタイヤバルブ
van lốp cho ống dẫn
バイク用ボルトカバー バイクようボルトカバー
ốp bulông xe máy
バイク用ケーブル バイクようケーブル
dây cáp cho xe máy