Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用収縮
しんよーしゅーしゅく
thắt chặt tín dụng
収縮 しゅうしゅく
làm xẹp xuống; sự làm giảm bớt; co lại; sự thắt
バイク用収縮チューブ バイクようしゅうしゅくチューブ
dây co nhiệt cho xe máy
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
副収縮 ふくしゅうしゅく
co thắt phụ
収縮チューブ しゅうしゅくチューブ
ống co giãn nhiệt
収縮期 しゅうしゅくき
systole
収縮胞 しゅうしゅくほう
contractile vacuole
筋収縮 きんしゅうしゅく
muscle contraction
「TÍN DỤNG THU SÚC」
Đăng nhập để xem giải thích