Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バイス用口金
バイスようくちがね
mỏ kẹp
バイス バイス
đồ gá, kẹp eto
バイス
Kẹp cặp
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
バイス/クランプ/ハンドプレス バイス/クランプ/ハンドプレス
Kẹp/ kẹp/ máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
裁縫用口金 さいほうようくちがね
khóa may
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
口金 くちがね
nón (kim loại); cái móc; cái gài (cặp)
Đăng nhập để xem giải thích