口金
くちがね「KHẨU KIM」
☆ Danh từ
Nón (kim loại); cái móc; cái gài (cặp)
Khóa cài

口金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口金
バイス用口金 バイスようくちがね
mỏ kẹp
絞り口金 しぼりくちがね
ống, khuôn để bắt kem hoặc bột
裁縫用口金 さいほうようくちがね
khóa may
持ち手/ショルダー/口金 もちて/ショルダー/くちがね
cán xách/ vai/ khóa miệng
自転車空気入れ用口金 じてんしゃくうきいれようくちがね
van bơm xe đạp
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金口 きんぐち こんく
đầu lọc (được bao bằng giấy màu vàng) của điếu thuốc lá