金口
きんぐち こんく「KIM KHẨU」
☆ Danh từ
Đầu lọc (được bao bằng giấy màu vàng) của điếu thuốc lá

金口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金口
返金口 へんきんぐち
khe trả tiền lại
預金口座 よきんこうざ
tài khoản ngân hàng
金口木舌 きんこうぼくぜつ きんこうもくぜつ
người lãnh đạo dư luận, câu chuyện ngụ ngôn về một người dạy và hướng dẫn mọi người trên thế giới với bài phát biểu tuyệt vời
当座預金口座 とうざよきんこうざ
tài khoản ngân hàng
口金 くちがね
nón (kim loại); cái móc; cái gài (cặp)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm