Các từ liên quan tới バイセンテニアル・モール州立公園
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
公園 こうえん
công viên
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
phố buôn bán lớn; trung tâm mua sắm.
thanh nẹp dây cáp
公立 こうりつ
công lập
バーチャルモール バーチャル・モール
trung tâm mua sắm ảo