Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政権 せいけん
binh quyền
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới
政権下 せいけんか
dưới chính quyền...
行政権 ぎょうせいけん
quyền hành chính.
参政権 さんせいけん
quyền bầu cử
政権党 せいけんとう
chính đảng trong sức mạnh