Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多バイト文字 たバイトもじ
ký tự nhiều byte
バイト バイト
lưỡi tiện, lưỡi cắt, mũi tiện
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
バイト
công việc bán thời gian
バイト・コード バイト・コード
mã byte
バイト値 バイトち
giá trị byte
バイトオーダー バイト・オーダー
thứ tự byte