バカが移る
バカがうつる ばかがうつる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To catch 'the stupid' (e.g. from talking to stupid people, watching mindless TV, etc.)

Bảng chia động từ của バカが移る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | バカが移る/バカがうつるる |
Quá khứ (た) | バカが移った |
Phủ định (未然) | バカが移らない |
Lịch sự (丁寧) | バカが移ります |
te (て) | バカが移って |
Khả năng (可能) | バカが移れる |
Thụ động (受身) | バカが移られる |
Sai khiến (使役) | バカが移らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | バカが移られる |
Điều kiện (条件) | バカが移れば |
Mệnh lệnh (命令) | バカが移れ |
Ý chí (意向) | バカが移ろう |
Cấm chỉ(禁止) | バカが移るな |
バカが移る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バカが移る
バカ食い バカぐい バカくい
binge eating
バカ貝 バカがい ばかがい バカガイ
con nghêu
バカ女 ばかおんな バカおんな ばかじょ バカじょ
stupid girl, stupid woman
親バカ おやバカ おやばか
cha mẹ yêu chiều con cái quá mức
情が移る じょうがうつる
trở nên gắn bó, bắt đầu yêu thích
バカ受け バカうけ ばかうけ
ridiculously good reception, being extremely well-received
バカ騒ぎ バカさわぎ ばかさわぎ
horseplay, fooling around
バカ高い バカたかい ばかたかい ばかだかい
đắt một cách vô lý