情が移る
じょうがうつる「TÌNH DI」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trở nên gắn bó, bắt đầu yêu thích

Bảng chia động từ của 情が移る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 情が移る/じょうがうつるる |
Quá khứ (た) | 情が移った |
Phủ định (未然) | 情が移らない |
Lịch sự (丁寧) | 情が移ります |
te (て) | 情が移って |
Khả năng (可能) | 情が移れる |
Thụ động (受身) | 情が移られる |
Sai khiến (使役) | 情が移らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 情が移られる |
Điều kiện (条件) | 情が移れば |
Mệnh lệnh (命令) | 情が移れ |
Ý chí (意向) | 情が移ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 情が移るな |
情が移る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情が移る
感情転移 かんじょーてんい
truyền cảm
感情移入 かんじょういにゅう
sự thấu cảm
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
バカが移る バカがうつる ばかがうつる
sự ngu ngốc lây lan
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
移る うつる
chuyển sang; chuyển
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.