Các từ liên quan tới バカとテストと召喚獣
召喚 しょうかん
lệnh triệu tập; trát đòi ra hầu tòa; lệnh gọi đến gặp ai
召喚状 しょうかんじょう
gọi; lệnh triệu tập; trát hầu tòa
召喚する しょうかん
gọi đến (tòa án); mời đến (tòa án); triệu đến (tòa án); triệu tập; gọi đến; mời đến
召喚令状 しょうかんれいじょう
lệnh triệu tập cho những phương hướng (uk hợp pháp)
バカ食い バカぐい バカくい
binge eating
とと とっと
cá
バカ女 ばかおんな バカおんな ばかじょ バカじょ
stupid girl, stupid woman
親バカ おやバカ おやばか
cha mẹ yêu chiều con cái quá mức