Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バカリズム特番
特番 とくばん
chương trình đặc biệt
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別番組 とくべつばんぐみ
chương trình đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
番 ばん
Đếm lượt order
110番 ひゃくとおばん
số 110