Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バカ・ピグミー
Người lùn.
ピグミーマーモセット ピグミー・マーモセット
pygmy marmoset (Cebuella pygmaea)
ピグミーチンパンジー ピグミー・チンパンジー
Bonobo; tinh tinh lùn
ピグミーグラミー ピグミー・グラミー
cá thanh ngọc lùn
バカ食い バカぐい バカくい
việc ăn quá mức; việc ăn vô tội vạ
バカ女 ばかおんな バカおんな ばかじょ バカじょ
cô gái ngu ngốc; người phụ nữ ngu ngốc
親バカ おやバカ おやばか
cha mẹ yêu chiều con cái quá mức
バカ貝 バカがい ばかがい バカガイ
con nghêu