バク宙
バクちゅう バックちゅう「TRỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lộn ngược

Bảng chia động từ của バク宙
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | バク宙する/バクちゅうする |
Quá khứ (た) | バク宙した |
Phủ định (未然) | バク宙しない |
Lịch sự (丁寧) | バク宙します |
te (て) | バク宙して |
Khả năng (可能) | バク宙できる |
Thụ động (受身) | バク宙される |
Sai khiến (使役) | バク宙させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | バク宙すられる |
Điều kiện (条件) | バク宙すれば |
Mệnh lệnh (命令) | バク宙しろ |
Ý chí (意向) | バク宙しよう |
Cấm chỉ(禁止) | バク宙するな |
バク宙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バク宙
バク科 バクか
họ Lợn vòi (là một họ gồm các loài động vật có vú guốc lẻ gọi là lợn vòi)
バク転 バクてん バックてん
lộn ngược
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
獏 ばく バク
tapir (Tapirus spp.)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
宙 ちゅう
không trung
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
航宙 こうちゅう
sự bay vào vũ trụ, cuộc bay vào vũ trụ