バク転
バクてん バックてん「CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lộn ngược

Bảng chia động từ của バク転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | バク転する/バクてんする |
Quá khứ (た) | バク転した |
Phủ định (未然) | バク転しない |
Lịch sự (丁寧) | バク転します |
te (て) | バク転して |
Khả năng (可能) | バク転できる |
Thụ động (受身) | バク転される |
Sai khiến (使役) | バク転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | バク転すられる |
Điều kiện (条件) | バク転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | バク転しろ |
Ý chí (意向) | バク転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | バク転するな |
バク転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バク転
バク科 バクか
họ Lợn vòi (là một họ gồm các loài động vật có vú guốc lẻ gọi là lợn vòi)
バク宙 バクちゅう バックちゅう
lộn ngược
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
獏 ばく バク
tapir (Tapirus spp.)
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần
転 てん くるり うたた うたて
quay lại
転倒・転落 てんとう・てんらく
ngã