Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バザン硬結性紅斑
紅斑-硬結性 こうはん-こうけつせい
hồng ban rắn erythema induratum
紅斑-結節性 こうはん-けっせつせい
hồng ban nút
結節性紅斑 けっせつせいこうはん
hồng ban nút (erythema nodosum)
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
紅斑 こうはん こう はん
ban đỏ
紅斑性狼瘡 こうはんせいろうそう
Bệnh ban đỏ
紅斑-伝染性 こうはん-でんせんせい
ban đỏ nhiễm khuẩn
紅斑-多形性 こうはん-たけいせい
hồng ban đa dạng