紅斑
こうはん こう はん「HỒNG BAN」
☆ Danh từ
Ban đỏ

紅斑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紅斑
蝶形紅斑 ちょうけいこうはん
ban đỏ hình cánh bướm
ロッキー山紅斑熱 ロッキーやまこーはんねつ
sốt phát ban rocky mountain (rocky mountain spotted fever, rmsf)
紅斑-硬結性 こうはん-こうけつせい
hồng ban rắn erythema induratum
紅斑性狼瘡 こうはんせいろうそう
Bệnh ban đỏ
紅斑-伝染性 こうはん-でんせんせい
ban đỏ nhiễm khuẩn
日本紅斑熱 にほんこうはんねつ
sốt đốm nhật bản
紅斑-多形性 こうはん-たけいせい
hồng ban đa dạng
紅斑-結節性 こうはん-けっせつせい
hồng ban nút