Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家犬 いえいぬ
chó nhà
愛犬家 あいけんか
Người yêu chó; người thích chó
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
犬の口 いぬのくち
mõm chó.
犬の糞 いぬのふん
cút chó.
犬の子 いんのこ
chó con
犬 いぬ
cẩu