Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
停留所 ていりゅうじょ
bến đỗ xe buýt
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
バス停 バスてい ばすてい
trạm xe buýt.
停留 ていりゅう
sự dừng; sự trì hoãn
バス調停 バスちょうてい
điều phối buýt
停留点 てーりゅーてん
) điểm tĩnh tại
停留場 ていりゅうじょう
điểm dừng, trạm xe