Kết quả tra cứu バスてい
バス停
バスてい ばすてい
「ĐÌNH」
☆ Danh từ
◆ Trạm xe buýt.
バス停
は
近
くだ。
Trạm dừng xe buýt khá tiện dụng.
バス停
はここから
歩
いて5
分
の
距離
です。
Trạm xe buýt cách đây năm phút đi bộ.
バス停
はすぐそこにあります。
Trạm xe buýt gần đó.

Đăng nhập để xem giải thích