バタード・チャイルド
バタードチャイルド
☆ Danh từ
Battered child (syndrome)

バタード・チャイルド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バタード・チャイルド
trẻ con; trẻ em.
チャイルドマインダー チャイルド・マインダー
childminder, child care provider, nanny
フォスターチャイルド フォスター・チャイルド
con nuôi.
チャイルドアビューズ チャイルド・アビューズ
child abuse
チャイルドシート チャイルド・シート
(car) child seat
ラブチャイルド ラブ・チャイルド
love child
Mạng Nghiên cứu về trẻ em.