Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バター茶
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
バター煮 バターに
food cooked with butter
bơ.
カカオバター カカオ・バター ココアバター ココア・バター
cocoa butter, cacao butter, theobroma oil
ピーナッツバター ピーナツバター ピーナッツ・バター ピーナツ・バター
peanut butter
バター醤油 バターじょうゆ バターしょうゆ
nước tương bơ (kết hợp nước tương và bơ)
バター炒め バターいため
thực phẩm chiên bơ
無塩バター むえんバター
bơ trong thành phần không có muối