Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バター
bơ.
飴 たがね あめ
kẹo; kẹo ngậm
カカオバター カカオ・バター ココアバター ココア・バター
cocoa butter, cacao butter, theobroma oil
ピーナッツバター ピーナツバター ピーナッツ・バター ピーナツ・バター
bơ đậu phộng
バター煮 バターに
món ăn nấu với bơ
バターピーナッツ バター・ピーナッツ
đậu phộng không vỏ
レモンバター レモン・バター
sốt bơ chanh
バターナイフ バター・ナイフ
dao dùng bơ; dao phết bơ