Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バダン総統
総統 そうとう
chủ tịch(tổng thống); tổng tư lệnh
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総統選挙 そうとうせんきょ
cuộc bầu cử thuộc chủ tịch
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
系統別総当り けいとうべつそうあたり
quy định cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một gia đình
総 そう
tổng thể, nói chung là
総理総裁 そうりそうさい
thủ tướng đương nhiệm, tổng thống đương nhiệm
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.