Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バチ環 バチかん バチカン
móc treo mặt dây chuyền
狩りバチ かりバチ かりばち カリバチ
ong săn mồi, ong thợ săn
バチ鍬 バチくわ
cuốc lưỡi dẹt
女王蜂 じょおうばち じょおうバチ
ong chúa.
働き蜂 はたらきばち はたらきバチ
ong thợ.