Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バック・アロウ
バック バック
hậu vệ
テイクバック テークバック テイク・バック テーク・バック
to take back
バック・テスト バック・テスト
quá trình kiểm nghiệm lại các qui tắc giao dịch của nhà đầu tư dựa trên dữ liệu quá khứ, tạo ra các mô phỏng giao dịch trong quá khứ
ズームバック ズーム・バック
to zoom back
バックオフィス バック・オフィス
văn phòng hỗ trợ
タイトバック タイト・バック
tight back
エコーバック エコー・バック
vọng lại
センターバック センター・バック
center back (soccer)