Các từ liên quan tới バック・ザット・アップ・トゥ・ザ・ビート
củ cải đường; cây củ cải đường
ユーロビート ユーロ・ビート
Euro beat, Eurobeat
エイトビート エイト・ビート
tám phách
ビートジェネレーション ビート・ジェネレーション
thế hệ Beat
ビート族 ビートぞく
thế hệ Beat (Beat generation)
ビート板 ビートばん
Một bảng làm bằng nhựa tổng hợp được sử dụng cho các bài tập như chân bơi.
バック バック
hậu vệ
アップ アップ
sự vươn lên; sự nâng cao; sự giơ lên