Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バック・チャット
chuyện phiếm, chuyện gẫu
チャットルーム チャット・ルーム
phòng chát
チャットエリア チャット・エリア
vùng chat
インターネットリレーチャット インターネット・リレー・チャット
IRC ( Chat chuyển tiếp Internet (giao thức "party-line"toàn cầu))
バック バック
hậu vệ
お絵かきチャット おえかきチャット
cộng đồng giao tiếp trên internet bằng tranh
テイクバック テークバック テイク・バック テーク・バック
to take back
バック・テスト バック・テスト
quá trình kiểm nghiệm lại các qui tắc giao dịch của nhà đầu tư dựa trên dữ liệu quá khứ, tạo ra các mô phỏng giao dịch trong quá khứ